NĂNG SUẤT XẾP DỠ
ĐỊNH MỨC XẾP DỠ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI CẦU TÀU
Stt |
Loại hàng |
Tác nghiệp |
Năng suất dỡ (tấn/ngày/tàu) |
Ghi chú |
|||
Cẩu tàu/ cẩu cảng |
1 máng |
2 máng |
3 máng |
4 máng |
|||
I |
Container |
||||||
1 2 |
Cẩu bờ Cẩu tàu |
Tàu <-> Ôtô/Bãi nt |
|
|
|
|
|
II |
Hàng rời |
||||||
1 |
Thạch cao |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|||
2 |
Quặng |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|||
3 |
Clinker |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|||
4 |
Phân bón |
Tàu <-> Ôtô/Kho |
|
|
|||
5 |
Than cám, cục |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|
||
6 |
Sắt |
Bãi/Ôtô <-> tàu |
|
|
|||
7 |
Sắn lát |
Kho/Ôtô -> tàu Tàu -> Ôtô/Kho |
|
|
|||
8 |
Dăm gỗ |
|
|
|
|
|
|
III |
Hàng bao |
||||||
1 |
Cát bành |
Kho/Ôtô <-> tàu |
|
|
|||
2 |
Phân bón, muối |
Tàu <-> Ôtô/Kho |
|
|
|||
3 |
Xi măng |
Tàu <-> Ôtô/Kho |
|
|
|||
4 |
Bột mỳ, cám |
Tàu <-> Ôtô/Kho |
|
|
|||
5 |
Nôngsản:gạo,ngô, sắn lát… |
Tàu <-> Ôtô/Kho |
|
|
|||
IV |
Săt thép, thiết bị |
||||||
1 |
Nhựa đường thùng, thiết bị hòm, kiện… |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|||
2 |
Thép xây dựng (bó,cuộn, kiện) |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
|||
3 |
Tôn cuộn |
Tàu <-> Ôtô/Bãi |
|
|
Bài Viết Liên Quan
Danh Mục
- 0773892389
- 0256.3892389